Ngành
|
THPT
|
UTXT
|
ĐGNL
|
Y khoa
|
26,45
|
87,4
|
950
|
Y khoa (KHCCTA)
|
25,60
|
|
|
Dược học
|
25,3 (A00)
25,3 (B00) |
86,5
|
909
|
Dược học (KHCCTA)
|
23,50 (A00)
25,45 (B00) |
|
|
Răng - Hàm - Mặt
|
26,10
|
86,9
|
908
|
Răng - Hàm - Mặt (KHCCTA)
|
25,40
|
|
|
Y học cổ truyền
|
21
|
83,5
|
748
|
Điều dưỡng
|
19
|
72,7
|
657
|